Những Tính Năng Nổi Bật:
- Modem ADSL 2/2+, điểm truy cập không dây chuẩn N và bộ định tuyến 4 cổng tích hợp trong 1 thiết bị.
- Tốc độ không dây lên tới 300Mbps rất lý tưởng đối với những ứng dụng cần nhiều băng thông hoặc các ứng dụng nhạy về độ giật như chơi game online, cuộc gọi internet và ngay cả xem video HD
- Dễ dàng cài đặt với công cụ hỗ trợ nhiều ngôn ngữ Easy Setup Assistant
- Dễ dàng mã hóa mạng không dây với nút "WPS" và nút Bật/Tắt Wi-Fi
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao Diện | 4 cổng RJ45 tốc độ 10/100Mbps |
1 cổng RJ11 | |
Nút | Công tắc nguồn On/Off |
Một nút WPS | |
Một nút không dây On/Off | |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 9VDC/0.85A |
Chuẩn IEEE | IEEE 802.3, 802.3u |
Chuẩn ADSL | Tốc độ toàn phần ANSI T1.413 Issue 2, |
ITU-T G.992.1(G.DMT), | |
ITU-T G.992.2(G.Lite), | |
ITU-T G.994.1 (G.hs), | |
ITU-T G.995.1 | |
Chuẩn ADSL2 | ITU-T G.992.3 (G.dmt.bis), |
ITU-T G.992.4 (G.lite.bis) | |
Chuẩn ADSL2+ | ITU-T G.992.5 |
Kích Thước ( W x D x H ) | 195x135x39mm |
Loại Ăng ten | Đẳng hướng, tháo rời được, Reverse SMA |
Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten | 2x5dBi |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Tần Số | 2.400GHz đến 2.4835GHz |
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b |
Transmit Power | <20dBm(EIRP) |
Bảo Mật Không Dây | Hỗ trợ WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK chuẩn 64/128bit, Lọc địa chỉ vật lý không dây |