Những Tính Năng Nổi Bật:
- Tương thích với chuẩn IEEE 802.11a/n, tốc độ không dây lên đến 150Mbps
- Giải pháp 5GHz đảm bảo khả năng giới hạn độ nhiễu bằng các thiết bị radio 2.4GHz và ổn định hơn
- Khả năng chống chọi với thời tiết ngoài trời cùng khả năng chống tĩnh điện 15KV và chống sét 4000V
- Ăng ten phân cực kép 15dBi thiết lập nên kết nối Wi-Fi trong khoảng cách xa
- Công suất cao để tăng cường tốc độ liên kết và mật độ bao phủ của tín hiệu
- Triển khai linh hoạt với khoảng cách lên đến 60 mét (200 feet) với bộ Injector cấp nguồn qua đường dây mạng (POE)
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao Diện | 1 cổng RJ45 Auto-Sensing 10/100Mbps (Auto MDI/MDIX, PoE) 1 đầu nối SMA đảo ngược bên ngoài 1 thiết bị đầu cuối tiếp đất |
Nút | Nút Reset |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 12VDC / 1.0A |
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11a , IEEE 802.11n |
Ăng ten | Ăng ten hướng tính phân cực kép 15dBi |
Kích Thước ( W x D x H ) | 9.8 x 3.3 x 2.4 in. (250 x 85 x 60.5mm) |
Độ Rộng Chùm Tia Của Ăng Ten | Chiều ngang: 60° Chiều dọc: 14° |
Bảo Vệ | Bảo vệ chống tĩnh điện 15KV Bảo vệ chống sét 4000V Tích hợp tính năng tiếp đất |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
---|---|
Tần Số | 5.180-5.240GHz 5.745-5.825GHz Lưu ý: Khác biệt theo từng quốc gia hoặc vùng miền |
Tốc Độ Tín Hiệu | 11a: Lên đến 54Mbps (Động) 11n: Lên đến 150Mbps (Động) |
Độ Nhạy Tiếp Nhận | 802.11a 54M: -77dBm 48M: -79dBm 36M: -83dBm 24M: -86dBm 18M:-91dBm 12M:-92dBm 9M:-93dBm 6M:-94dBm 802.11n 150M: -73dBm 121.5M: -76dBm 108M: -77dBm 81M: -81dBm 54M:-84dBm 40.5M:-88dBm 27M:-91dBm 13.5M:-93dBm |
Chế Độ Không Dây | Chế độ AP Router Chế độ AP Client Router (WISP Client) Chế độ AP / Client / Bridge / Repeater |
Chức Năng Không Dây | Kết nối WDS, Thống kê không dây |
Bảo Mật Không Dây | Cho phép/vô hiệu hóa SSID Bộ lọc địa chỉ MAC Mã hóa WEP 64/128/152-bit Mã hóa WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP) |
Chức Năng Nâng Cao | Hỗ trợ PoE lên đến 60m Cung cấp bộ chỉ báo đèn LED 4 mức 4 |
Transmission Power | <20dBm (EIRP, For countries using CE Standards) <27dBm (Peak Output Power, For countries using FCC Standards) |
OTHERS | |
---|---|
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | TL-WA7510N Đơn vị cấp nguồn Power Injector CD Tài nguyên Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux. |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: -30°C~70°C (-22℉~158℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi Độ ẩm lưu trữ: 5%~95% không tụ hơi |